huyết dụ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết dụ+ verb
- cordyline
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết dụ"
- Những từ có chứa "huyết dụ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 466